GeForce G210M vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce G210M và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce G210M
2009
Up to 1 GB GDDR3, 14 Watt
0.33

Vega 7 vượt qua G210M với mức trọn vẹn là 2139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G210M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1318543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng1.6411.40
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT218Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G210M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G210M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16448
Tần số nhân625 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture5.00053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPS1.702 TFLOPS
Gigaflops72không có dữ liệu
ROPs48
TMUs828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G210M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G210M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 500 (DDR2), Up to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G210M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIDisplayPortHDMISingle Link DVIVGANo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce G210M và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G210M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce G210M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce G210M 0.33
Vega 7 7.39
+2139%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce G210M 1805
Vega 7 24726
+1270%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce G210M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−50%
24
+50%
1440p1−2
−2400%
25
+2400%
4K0−118

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18
+1700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−1133%
37
+1133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−257%
24−27
+257%
Valorant 24−27
−188%
75−80
+188%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 14
−314%
58
+314%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Dota 2 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Forza Horizon 4 3−4
−1067%
35
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−229%
23
+229%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−375%
19
+375%
Valorant 24−27
−181%
73
+181%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9
+800%
Dota 2 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Forza Horizon 4 3−4
−800%
27
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−257%
24−27
+257%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−225%
13
+225%
Valorant 24−27
+4%
25
−4%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1850%
35−40
+1850%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Forza Horizon 4 1−2
−1600%
16−18
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1000%
10−12
+1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 14−16

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 2−3
−1150%
25
+1150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 13
+0%
13
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GeForce G210M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce G210M nhanh hơn 4%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 1850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce G210M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 7.39
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 45 Watt

GeForce G210M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 2139.4%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce G210M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G210M
GeForce G210M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 85 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G210M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2416 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G210M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.