ATI Radeon Xpress X1250 vs ATI Xpress X1200
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress X1250 và Radeon Xpress X1200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Bộ xử lý đồ họa | RS690M | RS690M |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Xpress X1250 và Radeon Xpress X1200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress X1250 và Radeon Xpress X1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4 | 4 |
Tần số Boost | 350 MHz | 350 MHz |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 80 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress X1250 và Radeon Xpress X1200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 128 MB |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.