GeForce 9600M GT vs Radeon RX 7800 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9600M GT
2008
512 MB GDDR3, 23 Watt
0.32

RX 7800 XT vượt qua 9600M GT với mức trọn vẹn là 16819% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10074
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu68.01
Hiệu quả năng lượng1.1116.39
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG96CNavi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng323840
Tần số nhân120 MHz1295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million28,100 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture8.000583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs896
TMUs16240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9600M GT 0.32
RX 7800 XT 54.14
+16819%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9600M GT 143
RX 7800 XT 24207
+16828%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9600M GT 1459
RX 7800 XT 134322
+9106%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9600M GT và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−21100%
212
+21100%
1440p0−1123
4K-0−172

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.35
1440pkhông có dữ liệu4.06
4Kkhông có dữ liệu6.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−16100%
324
+16100%
Cyberpunk 2077 1−2
−24700%
248
+24700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−12050%
243
+12050%
Cyberpunk 2077 1−2
−19500%
196
+19500%
Forza Horizon 4 3−4
−9167%
278
+9167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
Valorant 27−30
−1085%
300−350
+1085%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−7150%
145
+7150%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1886%
270−280
+1886%
Cyberpunk 2077 1−2
−16200%
163
+16200%
Dota 2 10−11
−16400%
1650−1700
+16400%
Forza Horizon 4 3−4
−8600%
261
+8600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−9050%
366
+9050%
Valorant 27−30
−1085%
300−350
+1085%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−14900%
150
+14900%
Dota 2 10−11
−16400%
1650−1700
+16400%
Forza Horizon 4 3−4
−7300%
222
+7300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4900%
200
+4900%
Valorant 27−30
−1085%
300−350
+1085%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 99
Forza Horizon 4 1−2
−20100%
202
+20100%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 147

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−913%
152
+913%
Valorant 2−3
−15900%
300−350
+15900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10300%
104
+10300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 355
+0%
355
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 276
+0%
276
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 283
+0%
283
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 256
+0%
256
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 172
+0%
172
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 176
+0%
176
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+0%
118
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 164
+0%
164
+0%

Vậy 9600M GT và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 21100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 24700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 54.14
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 263 Watt

9600M GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1043.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 16818.8%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 9600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9600M GT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7800 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600M GT
GeForce 9600M GT
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 100 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3522 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9600M GT hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.