GeForce Go 7700 vs Radeon RX 7700S

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7700
2006
512 MB GDDR3
0.33

RX 7700S vượt qua Go 7700 với mức trọn vẹn là 10327% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1280114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.40
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG73Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng172048
Tần số nhân450 MHz1500 MHz
Tần số Boost450 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million13,300 million
Quy trình công nghệ90 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture5.400320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu20.48 TFLOPS
ROPs864
TMUs12128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7700 0.33
RX 7700S 34.41
+10327%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7700 147
RX 7700S 15387
+10367%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7700 và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−11500%
116
+11500%
1440p0−158
4K-0−138

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−5450%
110−120
+5450%
Cyberpunk 2077 1−2
−8500%
85−90
+8500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−5450%
110−120
+5450%
Cyberpunk 2077 1−2
−8500%
85−90
+8500%
Forza Horizon 4 3−4
−4667%
140−150
+4667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2000%
140−150
+2000%
Valorant 27−30
−711%
210−220
+711%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−5450%
110−120
+5450%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1879%
270−280
+1879%
Cyberpunk 2077 1−2
−8500%
85−90
+8500%
Dota 2 10−11
−1330%
140−150
+1330%
Forza Horizon 4 3−4
−4667%
140−150
+4667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2000%
140−150
+2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3575%
147
+3575%
Valorant 27−30
−711%
210−220
+711%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8500%
85−90
+8500%
Dota 2 10−11
−1330%
140−150
+1330%
Forza Horizon 4 3−4
−4667%
140−150
+4667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2000%
140−150
+2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2000%
84
+2000%
Valorant 27−30
−711%
210−220
+711%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Forza Horizon 4 1−2
−10400%
100−110
+10400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−6800%
65−70
+6800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 95−100

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−353%
68
+353%
Valorant 2−3
−11150%
220−230
+11150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−3800%
39
+3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2350%
45−50
+2350%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2300%
45−50
+2300%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy Go 7700 và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 11500% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 11150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 34.41
Mức độ mới 1 Tháng 8 2006 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 6 nm

RX 7700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10327.3%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7700
GeForce Go 7700
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7700 hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.