GeForce 940MX vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.94

Arc A750 vượt qua 940MX với mức trọn vẹn là 713% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất710181
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu58.09
Hiệu quả năng lượng11.749.76
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGM107DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123584
Tần số nhân795 MHz2050 MHz
Tần số Boost861 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture27.55537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs8112
TMUs32224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và Arc A750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.94
Arc A750 32.05
+713%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
Arc A750 12317
+712%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 2556
Arc A750 37288
+1359%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 8549
Arc A750 98837
+1056%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 940MX 1996
Arc A750 29667
+1386%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940MX 11513
Arc A750 130715
+1035%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940MX 147706
Arc A750 634482
+330%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce 940MX 25
Arc A750 98837
+392110%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−517%
111
+517%
1440p7−8
−729%
58
+729%
4K10
−260%
36
+260%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.60
1440pkhông có dữ liệu4.98
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 9−10
−1722%
164
+1722%
Counter-Strike 2 10−11
−810%
91
+810%
Cyberpunk 2077 8−9
−838%
75
+838%
Atomic Heart 9−10
−1267%
123
+1267%
Battlefield 5 16
−600%
110−120
+600%
Counter-Strike 2 10−11
−780%
88
+780%
Cyberpunk 2077 8−9
−725%
66
+725%
Far Cry 5 12
−825%
111
+825%
Fortnite 44
−214%
130−140
+214%
Forza Horizon 4 18
−522%
112
+522%
Forza Horizon 5 7−8
−1143%
85−90
+1143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−693%
110−120
+693%
Valorant 50−55
−265%
190−200
+265%
Atomic Heart 9−10
−889%
89
+889%
Battlefield 5 13
−762%
110−120
+762%
Counter-Strike 2 10−11
−660%
76
+660%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−372%
270−280
+372%
Cyberpunk 2077 8−9
−625%
58
+625%
Dota 2 48
−629%
350−400
+629%
Far Cry 5 12
−750%
102
+750%
Fortnite 13
−962%
130−140
+962%
Forza Horizon 4 14
−657%
106
+657%
Forza Horizon 5 7−8
−1143%
85−90
+1143%
Grand Theft Auto V 13
−662%
99
+662%
Metro Exodus 6−7
−1650%
105
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−750%
110−120
+750%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−1442%
185
+1442%
Valorant 50−55
−265%
190−200
+265%
Battlefield 5 11
−918%
110−120
+918%
Counter-Strike 2 10−11
−650%
75
+650%
Cyberpunk 2077 8−9
−588%
55
+588%
Dota 2 46
−661%
350−400
+661%
Far Cry 5 11
−791%
98
+791%
Forza Horizon 4 12
−650%
90
+650%
Forza Horizon 5 7−8
−1143%
85−90
+1143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−1222%
110−120
+1222%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−886%
69
+886%
Valorant 50−55
−265%
190−200
+265%
Fortnite 10
−1280%
130−140
+1280%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−639%
200−210
+639%
Grand Theft Auto V 3−4
−1267%
41
+1267%
Metro Exodus 2−3
−3150%
65
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−525%
170−180
+525%
Valorant 35−40
−482%
220−230
+482%
Counter-Strike 2 5−6
−700%
40−45
+700%
Cyberpunk 2077 3−4
−1300%
42
+1300%
Far Cry 5 7−8
−986%
76
+986%
Forza Horizon 4 9−10
−778%
79
+778%
Forza Horizon 5 5−6
−960%
50−55
+960%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−850%
57
+850%
Fortnite 7−8
−971%
75−80
+971%
Atomic Heart 3−4
−700%
24−27
+700%
Grand Theft Auto V 16−18
−181%
45
+181%
Valorant 18−20
−894%
170−180
+894%
Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
23
+2200%
Dota 2 12−14
−692%
95−100
+692%
Far Cry 5 4−5
−1025%
45
+1025%
Forza Horizon 4 4−5
−1425%
61
+1425%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−775%
35−40
+775%
Fortnite 4−5
−775%
35−40
+775%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%

Vậy GeForce 940MX và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 517% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 729% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 260% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A750 nhanh hơn 3150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.94 32.05
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 225 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 878.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 713.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn GeForce 940MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
2262 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
891 phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.