GeForce 930MX vs 9500 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930MX và GeForce 9500 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 930MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 17 Watt
2.87
+676%

930MX vượt qua 9500 GT với mức trọn vẹn là 676% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930MX và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7491264
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.450.59
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM108G96
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$85.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930MX và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930MX và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38432
Tần số nhân952 MHz550 MHz
Tần số Boost1020 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu314 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture24.489.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7834 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930MX và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu175 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930MX và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930MX và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930MX và GeForce 9500 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930MX và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930MX và GeForce 9500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930MX 2.87
+676%
9500 GT 0.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930MX 1285
+674%
9500 GT 166

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930MX và GeForce 9500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+700%
2−3
−700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu43.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 8
+700%
1−2
−700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Battlefield 5 15
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 11
+1000%
1−2
−1000%
Fortnite 37
+825%
4−5
−825%
Forza Horizon 4 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 5 12
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+750%
2−3
−750%
Valorant 45−50
+700%
6−7
−700%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Battlefield 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+729%
7−8
−729%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 36
+800%
4−5
−800%
Far Cry 5 7−8 0−1
Fortnite 15
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 12
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+1400%
1−2
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+700%
6−7
−700%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 33
+725%
4−5
−725%
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 6 0−1
Valorant 45−50
+700%
6−7
−700%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+750%
2−3
−750%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+767%
3−4
−767%
Valorant 30−35
+933%
3−4
−933%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Valorant 16−18
+700%
2−3
−700%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy GeForce 930MX và 9500 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930MX nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.87 0.37
Mức độ mới 1 Tháng 3 2016 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 50 Watt

GeForce 930MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 675.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930MX vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 930MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9500 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 419 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1289 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930MX hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.