GeForce 930MX vs ATI Graphics Ultra

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930MX và Graphics Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất756không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.38không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Mach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaGM108Mach8
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)1992 (33 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$899

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930MX và Graphics Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930MX và Graphics Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân952 MHz10 MHz
Tần số Boost1020 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm800 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.48không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7834 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs81
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930MX và Graphics Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8ISA 16 Bit
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930MX và Graphics Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5VRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz10 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s40 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930MX và Graphics Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930MX và Graphics Ultra hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930MX và Graphics Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)N/A
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5N/A
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 800 nm

GeForce 930MX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 204700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 930MX và Graphics Ultra. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 930MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Graphics Ultra dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
ATI Graphics Ultra
Graphics Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 425 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Graphics Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930MX hoặc Graphics Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.