GeForce 930MX vs 6800 XE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930MX và GeForce 6800 XE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 930MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5, 17 Watt
3.10
+2114%

930MX vượt qua 6800 XE với mức trọn vẹn là 2114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930MX và GeForce 6800 XE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7561442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.38không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108NV40
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)30 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930MX và GeForce 6800 XE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930MX và GeForce 6800 XE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân952 MHz275 MHz
Tần số Boost1020 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu222 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.482.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7834 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930MX và GeForce 6800 XE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930MX và GeForce 6800 XE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8.512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930MX và GeForce 6800 XE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930MX và GeForce 6800 XE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 930MX và GeForce 6800 XE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930MX và GeForce 6800 XE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 930MX 3.10
+2114%
6800 XE 0.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930MX 1287
+2119%
6800 XE 58

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930MX và GeForce 6800 XE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 8 0−1
Hogwarts Legacy 7−8 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 15 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 11 0−1
Fortnite 37
+3600%
1−2
−3600%
Forza Horizon 4 14−16 0−1
Forza Horizon 5 12 0−1
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17 0−1
Valorant 45−50
+2300%
2−3
−2300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12 0−1
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+2800%
2−3
−2800%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 36
+3500%
1−2
−3500%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 15 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 12 0−1
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
Metro Exodus 2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10 0−1
Valorant 45−50
+2300%
2−3
−2300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 33
+3200%
1−2
−3200%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6 0−1
Valorant 45−50
+2300%
2−3
−2300%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Valorant 30−35
+3000%
1−2
−3000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 14−16 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.10 0.14
Mức độ mới 1 Tháng 3 2016 30 Tháng 9 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm

GeForce 930MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2114.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930MX vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 XE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 930MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6800 XE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
NVIDIA GeForce 6800 XE
GeForce 6800 XE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 425 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 6800 XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 930MX hoặc GeForce 6800 XE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.