GeForce 8800M GTX SLI vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800M GTX SLI
2007
512 MB GDDR3, 130 Watt
1.89

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua 8800M SLI với mức trọn vẹn là 2375% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94382
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1236.07
Kiến trúcG9x (2007−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNB8E-GTXAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 11 2007 (18 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1925120
Tần số nhân500 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million35,800 million
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu247.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.82 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800M GTX SLI và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Cyberpunk 2077 4−5
−2275%
95−100
+2275%

Full HD
Medium

Battlefield 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Counter-Strike 2 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Cyberpunk 2077 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Escape from Tarkov 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Far Cry 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Fortnite 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Forza Horizon 4 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Forza Horizon 5 4−5
−2275%
95−100
+2275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2355%
270−280
+2355%
Valorant 35−40
−2268%
900−950
+2268%

Full HD
High

Battlefield 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Counter-Strike 2 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−2336%
950−1000
+2336%
Cyberpunk 2077 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Dota 2 21−24
−2281%
500−550
+2281%
Escape from Tarkov 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Far Cry 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Fortnite 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Forza Horizon 4 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Forza Horizon 5 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Grand Theft Auto V 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Metro Exodus 3−4
−2233%
70−75
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2355%
270−280
+2355%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Valorant 35−40
−2268%
900−950
+2268%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Cyberpunk 2077 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Dota 2 21−24
−2281%
500−550
+2281%
Escape from Tarkov 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Far Cry 5 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Forza Horizon 4 10−11
−2300%
240−250
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−2355%
270−280
+2355%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Valorant 35−40
−2268%
900−950
+2268%

Full HD
Epic

Fortnite 8−9
−2275%
190−200
+2275%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2208%
300−310
+2208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−2268%
450−500
+2268%
Valorant 12−14
−2208%
300−310
+2208%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Escape from Tarkov 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Far Cry 5 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Forza Horizon 4 5−6
−2300%
120−130
+2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2233%
70−75
+2233%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
−2233%
70−75
+2233%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−2043%
300−310
+2043%
Valorant 9−10
−2344%
220−230
+2344%

4K
Ultra

Dota 2 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2233%
70−75
+2233%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−2233%
70−75
+2233%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.89 46.77
Mức độ mới 19 Tháng 11 2007 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 100 Watt

RTX 3500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2374.6%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 8800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800M GTX SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800M GTX SLI
GeForce 8800M GTX SLI
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 45 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800M GTX SLI hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.