GeForce 8800 GT vs Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1053 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.03 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.67 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | Tiger Lake GT2 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) | 2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 112 | 384 |
Tần số nhân | 600 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 15 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 33.60 | 26.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.336 TFLOPS | 0.8448 TFLOPS |
ROPs | 16 | 12 |
TMUs | 56 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | Ring Bus |
Chiều dài | 229 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | Single Slot | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | 2-way | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 57.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVIHDTV | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
High Dynamic-Range Lighting (HDRR) | 128bit | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.0 | 6.6 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 29 Tháng 10 2007 | 2 Tháng 9 2020 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 15 Watt |
Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GT và Iris Xe Graphics G4 48EU Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.