GeForce 8700M GT SLI vs Radeon HD 7340

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8700M GT SLI
2007
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.73
+97.3%

8700M SLI vượt qua HD 7340 với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12151329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.971.58
Kiến trúcG8x (2007)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNB8E-SELoveland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 9 2007 (18 năm năm trước)6 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$552.69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6480
Tần số nhân625 MHz523 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn578 Million450 million
Quy trình công nghệ80 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.08368 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8700M GT SLI 0.73
+97.3%
HD 7340 0.37

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

8700M GT SLI 2196
+105%
HD 7340 1070

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8700M GT SLI và Radeon HD 7340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Escape from Tarkov 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+40%
14−16
−40%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Escape from Tarkov 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Escape from Tarkov 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic

Fortnite 1−2 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 8700M GT SLI nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 8700M GT SLI tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 0.37
Mức độ mới 18 Tháng 9 2007 6 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 80 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 18 Watt

8700M GT SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7340: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 222.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8700M GT SLI vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8700M GT SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7340 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI
AMD Radeon HD 7340
Radeon HD 7340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 73 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8700M GT SLI hoặc Radeon HD 7340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.