GeForce 8800M GTS vs Radeon HD 7340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800M GTS
2007
512 MB GDDR3,50 Watt
0.99
+148%

8800M GTS vượt qua HD 7340 với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11101261
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.361.53
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG92Loveland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$552.69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6480
Tần số nhân500 MHz523 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million450 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture16.004.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.16 TFLOPS0.08368 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-HEIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.2 (11_0)
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8800M GTS 0.99
+148%
HD 7340 0.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800M GTS 382
+150%
HD 7340 153

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

8800M GTS 2552
+139%
HD 7340 1070

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
World of Tanks 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 5−6 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, 8800M GTS nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 8800M GTS tốt hơn trong 21bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.99 0.40
Mức độ mới 1 Tháng 11 2007 6 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 18 Watt

8800M GTS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7340: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8800M GTS vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800M GTS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7340 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800M GTS và Radeon HD 7340, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800M GTS
GeForce 8800M GTS
AMD Radeon HD 7340
Radeon HD 7340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800M GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800M GTS hoặc Radeon HD 7340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.