Radeon HD 6450 GDDR5 vs ATI Mobility HD 3400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6450 GDDR5 và Mobility Radeon HD 3400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1183không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.53không có dữ liệu
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)RV6xx (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaCaicoskhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 8 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6450 GDDR5 và Mobility Radeon HD 3400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6450 GDDR5 và Mobility Radeon HD 3400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160không có dữ liệu
Tần số nhân750 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6450 GDDR5 và Mobility Radeon HD 3400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6450 GDDR5 và Mobility Radeon HD 3400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 4 2011 1 Tháng 8 2010

HD 6450 GDDR5 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6450 GDDR5 và Mobility Radeon HD 3400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6450 GDDR5 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 3400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6450 GDDR5
Radeon HD 6450 GDDR5
ATI Mobility Radeon HD 3400
Mobility Radeon HD 3400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 GDDR5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 61 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6450 GDDR5 hoặc Mobility Radeon HD 3400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.