GeForce Go 7950 GTX vs Radeon RX 570X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7950 GTX
2006
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.63

570X vượt qua Go 7950 GTX với mức trọn vẹn là 630% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1246693
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.082.94
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaG71Polaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2006 (19 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng322048
Tần số nhân575 MHz1168 MHz
Tần số Boost575 MHz1244 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million5,700 million
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture13.80159.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.095 TFLOPS
ROPs1632
TMUs24128
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIIPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_0)
Shader Model3.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7950 GTX 0.63
RX 570X 4.60
+630%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7950 GTX 263
Mẫu: 50
RX 570X 1923
+631%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7950 GTX và Radeon RX 570X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14−16
+600%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14−16
+600%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−600%
35−40
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−588%
55−60
+588%
Valorant 27−30
−614%
200−210
+614%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−584%
130−140
+584%
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14−16
+600%
Dota 2 12−14
−608%
85−90
+608%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−600%
35−40
+600%
Metro Exodus 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−588%
55−60
+588%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−567%
40−45
+567%
Valorant 27−30
−614%
200−210
+614%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14−16
+600%
Dota 2 12−14
−608%
85−90
+608%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−600%
35−40
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−588%
55−60
+588%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−567%
40−45
+567%
Valorant 27−30
−614%
200−210
+614%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−600%
21−24
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−614%
50−55
+614%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−600%
14−16
+600%
Forza Horizon 4 2−3
−600%
14−16
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−600%
14−16
+600%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−600%
7−8
+600%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−614%
100−105
+614%
Valorant 3−4
−600%
21−24
+600%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−600%
14−16
+600%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−600%
14−16
+600%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.63 4.60
Mức độ mới 12 Tháng 10 2006 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 120 Watt

Go 7950 GTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570X: hiệu năng cao hơn 630.2%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570X vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7950 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7950 GTX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 570X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7950 GTX
GeForce Go 7950 GTX
AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7950 GTX hoặc Radeon RX 570X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.