GeForce 8600 GTS vs RTX 3060 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8600 GTS
2007
256 MB GDDR3, 60 Watt
0.43

RTX 3060 Ti vượt qua 8600 GTS với mức trọn vẹn là 11770% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất126556
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0167.16
Hiệu quả năng lượng0.5118.04
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG84GA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 671500% so với 8600 GTS.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng324864
Tần số nhân675 MHz1410 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million17,400 million
Quy trình công nghệ80 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture10.80253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0928 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs880
TMUs16152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài198 mm242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA1.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8600 GTS 0.43
RTX 3060 Ti 51.04
+11770%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8600 GTS 170
RTX 3060 Ti 20406
+11904%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8600 GTS và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−13900%
140
+13900%
1440p0−179
4K-0−149

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p199.00
−6882%
2.85
+6882%
1440pkhông có dữ liệu5.05
4Kkhông có dữ liệu8.14
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 6882% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 132
+0%
132
+0%
Hogwarts Legacy 156
+0%
156
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 200
+0%
200
+0%
Forza Horizon 5 176
+0%
176
+0%
Hogwarts Legacy 127
+0%
127
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike 2 224
+0%
224
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 137
+0%
137
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 196
+0%
196
+0%
Forza Horizon 5 158
+0%
158
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Hogwarts Legacy 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+0%
185
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
+0%
114
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 4 173
+0%
173
+0%
Hogwarts Legacy 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+0%
92
+0%
Valorant 274
+0%
274
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Forza Horizon 4 150
+0%
150
+0%
Hogwarts Legacy 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 103
+0%
103
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy 8600 GTS và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 13900% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.43 51.04
Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 200 Watt

8600 GTS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 11769.8%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GTS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600 GTS
GeForce 8600 GTS
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 209 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600 GTS hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.