GeForce 940M vs Qualcomm Adreno 680

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
2.52
+29.9%

940M vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất801873
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.0621.98
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGM108không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1072 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture28.22không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940M 2.52
+29.9%
Qualcomm Adreno 680 1.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1127
+29.8%
Qualcomm Adreno 680 868

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940M 2406
+24.3%
Qualcomm Adreno 680 1936

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+35.7%
14−16
−35.7%
1440p96
+37.1%
70−75
−37.1%
4K20
+42.9%
14−16
−42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 17
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 11
+267%
3−4
−267%
Fortnite 36
+300%
9−10
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 13
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 68
+61.9%
40−45
−61.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 49
+113%
21−24
−113%
Far Cry 5 10
+233%
3−4
−233%
Fortnite 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 7
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 2
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 45
+95.7%
21−24
−95.7%
Far Cry 5 10
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Valorant 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 2
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GeForce 940M và Qualcomm Adreno 680 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940M nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce 940M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 940M nhanh hơn 300%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 680 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (91%)
  • Qualcomm Adreno 680 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.52 1.94
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 7 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 680: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940M vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
Qualcomm Adreno 680
Adreno 680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 714 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940M hoặc Qualcomm Adreno 680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.