GeForce 8400M GT vs TITAN V CEO Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8400M GT
2007
512 MB GDDR3, 14 Watt
0.16

TITAN V CEO Edition vượt qua 8400M GT với mức trọn vẹn là 25475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất143194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8411.98
Kiến trúcTesla (2006−2010)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaG86GV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)21 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng165120
Tần số nhân450 MHz1200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million21,100 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture3.600465.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0288 TFLOPS14.9 TFLOPS
ROPs4128
TMUs8320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz848 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s868.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.17.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8400M GT 0.16
TITAN V CEO Edition 40.92
+25475%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400M GT 66
TITAN V CEO Edition 16987
+25638%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8400M GT và TITAN V CEO Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−24900%
250−260
+24900%
Hogwarts Legacy 3−4
−24900%
750−800
+24900%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−24900%
250−260
+24900%
Forza Horizon 4 2−3
−24900%
500−550
+24900%
Hogwarts Legacy 3−4
−24900%
750−800
+24900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−24900%
1750−1800
+24900%
Valorant 24−27
−25300%
6350−6400
+25300%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−25355%
2800−2850
+25355%
Cyberpunk 2077 1−2
−24900%
250−260
+24900%
Dota 2 9−10
−25456%
2300−2350
+25456%
Forza Horizon 4 2−3
−24900%
500−550
+24900%
Hogwarts Legacy 3−4
−24900%
750−800
+24900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−24900%
1750−1800
+24900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−24900%
1250−1300
+24900%
Valorant 24−27
−25300%
6350−6400
+25300%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−24900%
250−260
+24900%
Dota 2 9−10
−25456%
2300−2350
+25456%
Forza Horizon 4 2−3
−24900%
500−550
+24900%
Hogwarts Legacy 3−4
−24900%
750−800
+24900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−24900%
1750−1800
+24900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−24900%
1250−1300
+24900%
Valorant 24−27
−25300%
6350−6400
+25300%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−24900%
500−550
+24900%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−24900%
750−800
+24900%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−24900%
250−260
+24900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−25233%
3800−3850
+25233%
Valorant 1−2
−24900%
250−260
+24900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−24900%
750−800
+24900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−24900%
500−550
+24900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−24900%
500−550
+24900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 40.92
Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 21 Tháng 6 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 250 Watt

8400M GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1685.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN V CEO Edition: hiệu năng cao hơn 25475%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V CEO Edition vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400M GT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi TITAN V CEO Edition dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M GT
GeForce 8400M GT
NVIDIA TITAN V CEO Edition
TITAN V CEO Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá TITAN V CEO Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M GT hoặc TITAN V CEO Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.