GeForce 8400M GT vs MX250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400M GT và GeForce MX250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8400M GT
2007
512 MB GDDR3, 14 Watt
0.16

MX250 vượt qua 8400M GT với mức trọn vẹn là 3500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M GT và GeForce MX250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1431599
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8442.27
Kiến trúcTesla (2006−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG86GP108B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)20 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M GT và GeForce MX250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M GT và GeForce MX250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16384
Tần số nhân450 MHz937 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million1,800 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture3.60024.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0288 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs416
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M GT và GeForce MX250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M GT và GeForce MX250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M GT và GeForce MX250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M GT và GeForce MX250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.7 (6.4)
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M GT và GeForce MX250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8400M GT 0.16
GeForce MX250 5.76
+3500%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400M GT 66
GeForce MX250 2392
+3524%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8400M GT và GeForce MX250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−123

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14
+1300%
Hogwarts Legacy 3−4
−400%
15
+400%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1000%
11
+1000%
Forza Horizon 4 2−3
−1450%
31
+1450%
Hogwarts Legacy 3−4
−167%
8
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−300%
28
+300%
Valorant 24−27
−372%
118
+372%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−782%
95−100
+782%
Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 9−10
−611%
64
+611%
Forza Horizon 4 2−3
−1100%
24
+1100%
Hogwarts Legacy 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−229%
23
+229%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−320%
21
+320%
Valorant 24−27
−360%
115
+360%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 9−10
−533%
57
+533%
Forza Horizon 4 2−3
−700%
16
+700%
Hogwarts Legacy 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−171%
19
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12
+140%
Valorant 24−27
−168%
65−70
+168%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1800%
35−40
+1800%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−333%
12−14
+333%
Forza Horizon 4 0−1 14−16
Hogwarts Legacy 0−1 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−700%
8−9
+700%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 1−2
−2800%
27−30
+2800%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 41
+0%
41
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+0%
22
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce MX250 nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX250 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 5.76
Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 20 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 10 Watt

GeForce MX250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3500%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX250 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M GT
GeForce 8400M GT
NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M GT hoặc GeForce MX250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.