GeForce 8400M GS vs RTX 2060

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8400M GS
2007
256 MB DDR2, 11 Watt
0.22

RTX 2060 vượt qua 8400M GS với mức trọn vẹn là 14259% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1368137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10023
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.55
Hiệu quả năng lượng1.5915.73
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG86TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14.99 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng161920
Tần số nhân400 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million10,800 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture3.200201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs448
TMUs8120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8400M GS 0.22
RTX 2060 31.59
+14259%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8400M GS 100
RTX 2060 14125
+14025%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8400M GS và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1121
1440p0−179
4K-0−152

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.88
1440pkhông có dữ liệu4.42
4Kkhông có dữ liệu6.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%
Forza Horizon 4 3−4
−4567%
140
+4567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2286%
167
+2286%
Valorant 24−27
−854%
248
+854%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2208%
270−280
+2208%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%
Dota 2 9−10
−1444%
130−140
+1444%
Forza Horizon 4 3−4
−4267%
131
+4267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2171%
159
+2171%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3300%
136
+3300%
Valorant 24−27
−850%
247
+850%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%
Dota 2 9−10
−1444%
130−140
+1444%
Forza Horizon 4 3−4
−3400%
105
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1643%
122
+1643%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1725%
73
+1725%
Valorant 24−27
−523%
162
+523%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Forza Horizon 4 1−2
−9300%
90−95
+9300%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 60−65

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−347%
67
+347%
Valorant 2−3
−10300%
208
+10300%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−4000%
41
+4000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2100%
44
+2100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1800%
38
+1800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
+0%
141
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2060 nhanh hơn 10300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 31.59
Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 160 Watt

8400M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1354.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 14259.1%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400M GS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10915 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M GS hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.