GeForce 8400M GS vs Radeon RX 580X (di động)

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M GS và Radeon RX 580X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1368không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.59không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaG86Polaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M GS và Radeon RX 580X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M GS và Radeon RX 580X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162304
Tần số nhân400 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1077 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million5,700 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture3.200155.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS4.963 TFLOPS
ROPs432
TMUs8144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M GS và Radeon RX 580X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnMXM-IMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M GS và Radeon RX 580X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M GS và Radeon RX 580X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M GS và Radeon RX 580X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 100 Watt

8400M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 809.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580X (di động): mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400M GS và Radeon RX 580X (di động). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS
AMD Radeon RX 580X (di động)
Radeon RX 580X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M GS hoặc Radeon RX 580X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.