GeForce 8600M GT SLI: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce 8600M GT SLI vào 23 Tháng 10 2007. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc G8x và quy trình công nghệ 80 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR3, GDDR2 với tốc độ 700 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 20 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600M GT SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcG8x (2007)
Bộ xử lý đồ họaNB8P-GS
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600M GT SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600M GT SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân475 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn598 Milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ80 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600M GT SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600M GT SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3, GDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ700 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8600M GT SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8600M GT SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của GeForce 8600M GT SLI.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce 8600M GT SLI.

Tất cả các so sánh với GeForce 8600M GT SLI

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8600M GT SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.