GeForce 8400M G vs FireStream 9250
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8400M G và FireStream 9250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
FireStream 9250 vượt qua 8400M G với mức trọn vẹn là 1020% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M G và FireStream 9250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1370 | 795 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.83 | 1.37 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G86 | RV770 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) | 16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8400M G và FireStream 9250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M G và FireStream 9250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 800 |
Tần số nhân | 400 MHz | 625 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 210 million | 956 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 3.200 | 25.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0128 TFLOPS | 1 TFLOPS |
ROPs | 4 | 16 |
TMUs | 8 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M G và FireStream 9250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M G và FireStream 9250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | 993 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | 63.55 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M G và FireStream 9250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 8400M G và FireStream 9250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 4.0 | 4.1 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8400M G và FireStream 9250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8400M G và FireStream 9250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−971%
|
75−80
+971%
|
Valorant | 24−27
−1015%
|
290−300
+1015%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−983%
|
130−140
+983%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Dota 2 | 9−10
−1011%
|
100−105
+1011%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−971%
|
75−80
+971%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−1000%
|
55−60
+1000%
|
Valorant | 24−27
−1015%
|
290−300
+1015%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Dota 2 | 9−10
−1011%
|
100−105
+1011%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−971%
|
75−80
+971%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−1000%
|
55−60
+1000%
|
Valorant | 24−27
−1015%
|
290−300
+1015%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Far Cry 5 | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
−967%
|
160−170
+967%
|
Valorant | 2−3
−950%
|
21−24
+950%
|
Far Cry 5 | 3−4
−900%
|
30−33
+900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−950%
|
21−24
+950%
|
Fortnite | 2−3
−950%
|
21−24
+950%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.25 | 2.80 |
Mức độ mới | 9 Tháng 5 2007 | 16 Tháng 6 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 150 Watt |
8400M G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.
Mặt khác, các ưu điểm của FireStream 9250: hiệu năng cao hơn 1020%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.
Chúng tôi khuyên dùng FireStream 9250 vì nó vượt trội hơn GeForce 8400M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 8400M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FireStream 9250 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.