GeForce 8200M G vs Radeon RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8200M G
2008
0.15

RX 6600 XT vượt qua 8200M G với mức trọn vẹn là 24467% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.31
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.33
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaMCP77MV MCP79MVLNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82048
Tần số nhân400 MHz1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ80 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.6 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012.0 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8200M G 0.15
RX 6600 XT 36.85
+24467%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8200M G 65
RX 6600 XT 16479
+25252%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1128
1440p-0−173
4K-0−142

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−11900%
120−130
+11900%
Cyberpunk 2077 1−2
−7800%
79
+7800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−11900%
120−130
+11900%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
78
+7700%
Forza Horizon 4 2−3
−7550%
150−160
+7550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2114%
150−160
+2114%
Valorant 24−27
−816%
220−230
+816%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−11900%
120−130
+11900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−2427%
270−280
+2427%
Cyberpunk 2077 1−2
−7500%
76
+7500%
Dota 2 9−10
−1789%
170
+1789%
Forza Horizon 4 2−3
−7550%
150−160
+7550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2114%
150−160
+2114%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−5767%
176
+5767%
Valorant 24−27
−816%
220−230
+816%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6800%
69
+6800%
Dota 2 9−10
−1233%
120
+1233%
Forza Horizon 4 2−3
−7550%
150−160
+7550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2114%
150−160
+2114%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3200%
99
+3200%
Valorant 24−27
−816%
220−230
+816%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 110−120
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 75−80

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−327%
64
+327%
Valorant 1−2
−24000%
240−250
+24000%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5000%
51
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2650%
55−60
+2650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2500%
50−55
+2500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 142
+0%
142
+0%
Grand Theft Auto V 135
+0%
135
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 133
+0%
133
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 24000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 36.85
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 30 Tháng 7 2021
Quy trình công nghệ 80 nm 7 nm

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24466.7%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1042.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 8200M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8200M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8200M G
GeForce 8200M G
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8200M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4626 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8200M G hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.