GeForce 8200M G vs Radeon RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8200M G và Radeon RX 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8200M G
2008
0.16

RX 6600 vượt qua 8200M G với mức trọn vẹn là 23613% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1454147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.58
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.35
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaMCP77MV MCP79MVLNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81792
Tần số nhân400 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ80 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu132 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.928 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8200M G và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8200M G và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012.0 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8200M G 0.16
RX 6600 37.94
+23613%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8200M G 65
RX 6600 15094
+23122%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8200M G và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1107
1440p-0−155
4K-0−130

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.07
1440pkhông có dữ liệu5.98
4Kkhông có dữ liệu10.97

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−10600%
107
+10600%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9000%
91
+9000%
Forza Horizon 4 2−3
−6950%
140−150
+6950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1971%
140−150
+1971%
Valorant 24−27
−764%
210−220
+764%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−2427%
270−280
+2427%
Cyberpunk 2077 1−2
−7200%
73
+7200%
Dota 2 8−9
−1775%
150
+1775%
Forza Horizon 4 2−3
−6950%
140−150
+6950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1971%
140−150
+1971%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2840%
147
+2840%
Valorant 24−27
−764%
210−220
+764%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5800%
59
+5800%
Dota 2 8−9
−1238%
107
+1238%
Forza Horizon 4 2−3
−6950%
140−150
+6950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1971%
140−150
+1971%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1700%
90
+1700%
Valorant 24−27
−764%
210−220
+764%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra Preset

Dead Island 2 3−4
−2067%
65
+2067%
Forza Horizon 4 0−1 100−110

4K
High Preset

Dead Island 2 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Grand Theft Auto V 16−18
−275%
60
+275%
Valorant 1−2
−22100%
220−230
+22100%

4K
Ultra Preset

Dead Island 2 2−3
−1500%
32
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−4600%
45−50
+4600%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2200%
45−50
+2200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 345
+0%
345
+0%
Dead Island 2 217
+0%
217
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 303
+0%
303
+0%
Dead Island 2 179
+0%
179
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 173
+0%
173
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Dead Island 2 134
+0%
134
+0%
Far Cry 5 142
+0%
142
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 149
+0%
149
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Dead Island 2 98
+0%
98
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6600 nhanh hơn 22100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 39 các bài kiểm tra (60%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 37.94
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 13 Tháng 10 2021
Quy trình công nghệ 80 nm 7 nm

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23612.5%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1042.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn GeForce 8200M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8200M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8200M G
GeForce 8200M G
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 38 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8200M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 11338 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8200M G hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.