GeForce 7800 GT vs Radeon RX Vega M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

7800 GT
2005
256 MB GDDR3, 65 Watt
0.55

RX Vega M vượt qua 7800 GT với mức trọn vẹn là 2575% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1208333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6778.08
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaG70Vega
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu512
Tần số nhân400 MHz720 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1190 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million4,500 million
Quy trình công nghệ110 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture8.00038.08
ROPs168
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Chiều dài226 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12.0
Shader Model3.05.0
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

7800 GT 0.55
RX Vega M 14.71
+2575%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

7800 GT 244
RX Vega M 6579
+2596%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7800 GT và Radeon RX Vega M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 14.71
Mức độ mới 11 Tháng 8 2005 1 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 110 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

RX Vega M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2574.5%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT
AMD Radeon RX Vega M
Radeon RX Vega M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7800 GT hoặc Radeon RX Vega M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.