GeForce 7150M vs Quadro P620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7150M và Quadro P620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 7150M
2006
0.04

P620 vượt qua 7150M với mức trọn vẹn là 21975% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và Quadro P620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1498484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.20
Kiến trúckhông có dữ liệuPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaC67GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7150M và Quadro P620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và Quadro P620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3512
Tần số nhân1 MHz1177 MHz
Tần số Boost425 MHz1443 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu46.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.478 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và Quadro P620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và Quadro P620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớshared MemoryGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và Quadro P620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7150M và Quadro P620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXshared Memory12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7150M và Quadro P620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 7150M 0.04
Quadro P620 8.83
+21975%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 7150M 18
Quadro P620 3667
+20272%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7150M và Quadro P620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−147

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 18−20
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 18−20
Forza Horizon 4 2−3
−1850%
35−40
+1850%
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−433%
30−35
+433%
Valorant 24−27
−267%
85−90
+267%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−1422%
130−140
+1422%
Cyberpunk 2077 0−1 18−20
Dota 2 8−9
−1025%
90
+1025%
Forza Horizon 4 2−3
−1850%
35−40
+1850%
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−433%
30−35
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−540%
32
+540%
Valorant 24−27
−267%
85−90
+267%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 18−20
Dota 2 8−9
−938%
83
+938%
Forza Horizon 4 2−3
−1850%
35−40
+1850%
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−433%
30−35
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−240%
17
+240%
Valorant 24−27
−267%
85−90
+267%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 40−45

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−533%
18−20
+533%
Forza Horizon 4 0−1 21−24
Hogwarts Legacy 0−1 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1200%
12−14
+1200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 1−2
−4500%
45−50
+4500%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−700%
8−9
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−300%
8−9
+300%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 113
+0%
113
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 42
+0%
42
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 29
+0%
29
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P620 nhanh hơn 4500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.04 8.83
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 1 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm

Quadro P620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21975%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P620 vì nó vượt trội hơn GeForce 7150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P620 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
NVIDIA Quadro P620
Quadro P620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 672 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7150M hoặc Quadro P620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.