GeForce 710M vs UHD Graphics 750
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 710M và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 750 vượt qua 710M với mức trọn vẹn là 280% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 710M và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1078 | 672 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.42 | 20.61 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | Rocket Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 24 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 710M và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 710M và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 256 |
Tần số nhân | 719 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm+++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 11.50 | 20.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2761 TFLOPS | 0.6656 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 710M và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | Ring Bus |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 710M và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | DDR3 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 710M và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 710M và UHD Graphics 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 710M và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 710M và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 710M và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 16−18 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Fortnite | 2−3
−1100%
|
24−27
+1100%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−233%
|
20−22
+233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
Valorant | 30−35
−69.7%
|
55−60
+69.7%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Battlefield 5 | 0−1 | 16−18 |
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
−185%
|
70−75
+185%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Dota 2 | 16−18
−275%
|
60−65
+275%
|
Fortnite | 2−3
−1100%
|
24−27
+1100%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−233%
|
20−22
+233%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 14−16 |
Metro Exodus | 1−2
−700%
|
8−9
+700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−140%
|
12−14
+140%
|
Valorant | 30−35
−69.7%
|
55−60
+69.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 16−18 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Dota 2 | 16−18
−275%
|
60−65
+275%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−233%
|
20−22
+233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−140%
|
12−14
+140%
|
Valorant | 30−35
−69.7%
|
55−60
+69.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−1100%
|
24−27
+1100%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 6−7
−433%
|
30−35
+433%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−191%
|
30−35
+191%
|
Valorant | 2−3
−2150%
|
45−50
+2150%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Far Cry 5 | 1−2
−700%
|
8−9
+700%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−200%
|
6−7
+200%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−300%
|
8−9
+300%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Valorant | 6−7
−250%
|
21−24
+250%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 1−2 |
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 2150%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 750 tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (74%)
- Hòa trong 13 các bài kiểm tra (26%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.02 | 3.88 |
Mức độ mới | 24 Tháng 7 2013 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 280.4%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn GeForce 710M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 710M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.