GeForce 710M vs RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 710M
2013
1 GB DDR3, 15 Watt
1.02

RTX 3050 4 GB vượt qua 710M với mức trọn vẹn là 1413% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1078320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.89
Hiệu quả năng lượng5.4213.66
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK208GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922048
Tần số nhân719 MHz1545 MHz
Tần số Boost800 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture11.50111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2761 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 710M 1.02
RTX 3050 4 GB 15.43
+1413%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 710M 455
RTX 3050 4 GB 6901
+1417%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 710M và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 6−7
−1400%
90−95
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Valorant 30−35
−1264%
450−500
+1264%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1246%
350−400
+1246%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Dota 2 16−18
−1400%
240−250
+1400%
Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 6−7
−1400%
90−95
+1400%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Valorant 30−35
−1264%
450−500
+1264%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Dota 2 16−18
−1400%
240−250
+1400%
Forza Horizon 4 6−7
−1400%
90−95
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Valorant 30−35
−1264%
450−500
+1264%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−1400%
90−95
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Valorant 2−3
−1400%
30−33
+1400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−1400%
45−50
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1400%
30−33
+1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Grand Theft Auto V 14−16
−1367%
220−230
+1367%
Valorant 6−7
−1400%
90−95
+1400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 15.43
Mức độ mới 24 Tháng 7 2013 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 90 Watt

GeForce 710M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: hiệu năng cao hơn 1412.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn GeForce 710M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 710M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 710M
GeForce 710M
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 687 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 710M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2728 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 710M hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.