GeForce 710M vs RTX 3070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 710M và GeForce RTX 3070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 710M
2013
1 GB DDR3, 15 Watt
1.14

RTX 3070 vượt qua 710M với mức trọn vẹn là 4783% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 710M và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.89
Hiệu quả năng lượng5.3717.89
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK208GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 710M và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 710M và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1925888
Tần số nhân719 MHz1500 MHz
Tần số Boost800 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture11.50317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2761 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs896
TMUs16184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 710M và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 710M và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 710M và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 710M và GeForce RTX 3070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 710M và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 710M và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 710M 1.14
RTX 3070 55.67
+4783%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 710M 454
RTX 3070 22256
+4802%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 710M 1107
RTX 3070 43005
+3787%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 710M 4641
RTX 3070 88744
+1812%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 710M 769
RTX 3070 31020
+3936%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 710M 5323
RTX 3070 154864
+2809%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 710M 2450
RTX 3070 123479
+4940%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 710M và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−4833%
148
+4833%
1440p2−3
−4850%
99
+4850%
4K1−2
−6200%
63
+6200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.37
1440pkhông có dữ liệu5.04
4Kkhông có dữ liệu7.92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7250%
147
+7250%
Hogwarts Legacy 4−5
−3150%
130−140
+3150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−14800%
149
+14800%
Cyberpunk 2077 2−3
−6850%
139
+6850%
Far Cry 5 0−1 154
Fortnite 2−3
−11700%
230−240
+11700%
Forza Horizon 4 6−7
−3333%
200−210
+3333%
Hogwarts Legacy 4−5
−3025%
125
+3025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
Valorant 30−35
−819%
290−300
+819%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−13100%
132
+13100%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−969%
270−280
+969%
Cyberpunk 2077 2−3
−6200%
126
+6200%
Dota 2 16−18
−731%
133
+731%
Far Cry 5 0−1 148
Fortnite 2−3
−11700%
230−240
+11700%
Forza Horizon 4 6−7
−3333%
200−210
+3333%
Grand Theft Auto V 0−1 139
Hogwarts Legacy 4−5
−2525%
105
+2525%
Metro Exodus 2−3
−5900%
120
+5900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3186%
230
+3186%
Valorant 30−35
−819%
290−300
+819%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−11800%
119
+11800%
Cyberpunk 2077 2−3
−5000%
102
+5000%
Dota 2 16−18
−681%
125
+681%
Far Cry 5 0−1 141
Forza Horizon 4 6−7
−3333%
200−210
+3333%
Hogwarts Legacy 4−5
−1925%
81
+1925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1629%
121
+1629%
Valorant 30−35
−641%
237
+641%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−11700%
230−240
+11700%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−6333%
350−400
+6333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%
Valorant 3−4
−10967%
300−350
+10967%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6100%
62
+6100%
Far Cry 5 4−5
−3025%
125
+3025%
Forza Horizon 4 3−4
−5533%
160−170
+5533%
Hogwarts Legacy 1−2
−6200%
63
+6200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−5850%
110−120
+5850%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7350%
140−150
+7350%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−680%
117
+680%
Valorant 6−7
−5017%
300−350
+5017%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 30
Dota 2 0−1 125
Far Cry 5 3−4
−2233%
70
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4550%
90−95
+4550%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3800%
75−80
+3800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 257
+0%
257
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+0%
167
+0%
Grand Theft Auto V 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+0%
103
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+0%
70
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%

Vậy GeForce 710M và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 4833% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 4850% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 6200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3070 nhanh hơn 14800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 55.67
Mức độ mới 24 Tháng 7 2013 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 220 Watt

GeForce 710M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 4783.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn GeForce 710M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 710M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 710M
GeForce 710M
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 694 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 710M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12277 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 710M hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.