GeForce 705M vs GTX 1650

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 705M và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 705M
2013
1 GB DDR3, 15 Watt
1.02

GTX 1650 vượt qua 705M với mức trọn vẹn là 1627% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 705M và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1077281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.73
Hiệu quả năng lượng5.4118.70
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF119TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 705M và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 705M và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48896
Tần số nhân475 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture3.80093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0912 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs432
TMUs856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 705M và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 705M và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 705M và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 705M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 705M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 705M và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 705M 1.02
GTX 1650 17.62
+1627%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 705M 455
GTX 1650 7878
+1631%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 705M và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−2133%
67
+2133%
1440p2−3
−1900%
40
+1900%
4K1−2
−2400%
25
+2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.22
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Battlefield 5 1−2
−6000%
61
+6000%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Fortnite 2−3
−10450%
211
+10450%
Forza Horizon 4 6−7
−1400%
90
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−900%
90
+900%
Valorant 30−35
−785%
292
+785%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1600%
50−55
+1600%
Battlefield 5 1−2
−5200%
53
+5200%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−788%
230−240
+788%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Dota 2 16−18
−506%
97
+506%
Fortnite 2−3
−4150%
85
+4150%
Forza Horizon 4 6−7
−1283%
83
+1283%
Grand Theft Auto V 0−1 81
Metro Exodus 1−2
−3400%
35
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−856%
86
+856%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1320%
71
+1320%
Valorant 30−35
−688%
260
+688%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−5000%
51
+5000%
Cyberpunk 2077 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Dota 2 16−18
−475%
92
+475%
Forza Horizon 4 6−7
−983%
65
+983%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−633%
66
+633%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−720%
41
+720%
Valorant 30−35
−112%
70
+112%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2950%
61
+2950%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−2217%
130−140
+2217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1445%
170−180
+1445%
Valorant 2−3
−8750%
177
+8750%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 1−2
−3900%
40
+3900%
Forza Horizon 4 3−4
−1433%
46
+1433%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1450%
31
+1450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2000%
42
+2000%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Grand Theft Auto V 14−16
−120%
33
+120%
Valorant 6−7
−1283%
83
+1283%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 8−9
Dota 2 0−1 59
Far Cry 5 2−3
−850%
19
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1200%
26
+1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−450%
11
+450%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 73
+0%
73
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 59
+0%
59
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%

Vậy GeForce 705M và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 2133% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 nhanh hơn 10450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 17.62
Mức độ mới 27 Tháng 9 2013 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

GeForce 705M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 1627.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce 705M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 705M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 705M
GeForce 705M
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 705M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24902 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 705M hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.