GeForce 6150: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
GeForce 6150 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.05% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
NVIDIA bắt đầu bán GeForce 6150 vào 11 Tháng 10 2004. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Curie và quy trình công nghệ 90 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1487 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | |
Bộ xử lý đồ họa | C51 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 6150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 475 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Quy trình công nghệ | 90 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 0.48 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 1 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 1 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | |
Độ dày | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 6150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | |
Shader Model | 3.0 | |
OpenGL | 2.1 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với GeForce 6150.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce 6150 từ AMD là Radeon 9800 SE, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce 6150 từ AMD:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce 6150.