GeForce 6150 vs ATI Radeon 9600 TX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 6150 và Radeon 9600 TX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 6150
2004
0.05

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6150 và Radeon 9600 TX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14831486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaC51R300
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)7 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6150 và Radeon 9600 TX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6150 và Radeon 9600 TX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân475 MHz297 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu110 million
Quy trình công nghệ90 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture0.482.376
ROPs18
TMUs18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6150 và Radeon 9600 TX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIAGP 8x
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuFloppy

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6150 và Radeon 9600 TX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared270 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8.64 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6150 và Radeon 9600 TX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6150 và Radeon 9600 TX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0 (9_0)
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6150 và Radeon 9600 TX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 6150 0.05
ATI 9600 TX 0.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 6150 21
+16.7%
ATI 9600 TX 18

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 6150 và Radeon 9600 TX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 10 2004 7 Tháng 10 2003
Quy trình công nghệ 90 nm 150 nm

GeForce 6150 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 6150 và Radeon 9600 TX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6150 và Radeon 9600 TX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6150
GeForce 6150
ATI Radeon 9600 TX
Radeon 9600 TX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 TX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6150 hoặc Radeon 9600 TX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.