GeForce 315M vs RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 315M và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 315M
2011
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.30

RTX 5090 vượt qua 315M với mức trọn vẹn là 33233% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 315M và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13381
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.80
Hiệu quả năng lượng1.4711.94
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGT218GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 315M và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 315M và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1621760
Tần số nhân606 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture4.8481,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03878 TFLOPS104.8 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs4176
TMUs8680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 315M và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 315M và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 315M và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 315M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 315M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL4.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 315M và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 315M 0.30
RTX 5090 100.00
+33233%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 315M 115
RTX 5090 38529
+33403%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 315M và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1203
1440p0−1186
4K-0−1148

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.85
1440pkhông có dữ liệu10.75
4Kkhông có dữ liệu13.51

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−25000%
250−260
+25000%
Counter-Strike 2 7−8
−2943%
210−220
+2943%
Cyberpunk 2077 1−2
−23900%
240−250
+23900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−25000%
250−260
+25000%
Counter-Strike 2 7−8
−2943%
210−220
+2943%
Cyberpunk 2077 1−2
−23900%
240−250
+23900%
Forza Horizon 4 3−4
−11367%
300−350
+11367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
Valorant 24−27
−2515%
650−700
+2515%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−25000%
250−260
+25000%
Counter-Strike 2 7−8
−2943%
210−220
+2943%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−23900%
240−250
+23900%
Dota 2 10−11
−32900%
3300−3350
+32900%
Forza Horizon 4 3−4
−11367%
300−350
+11367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−10800%
400−450
+10800%
Valorant 24−27
−2515%
650−700
+2515%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7−8
−2786%
202
+2786%
Cyberpunk 2077 1−2
−23900%
240−250
+23900%
Dota 2 10−11
−32900%
3300−3350
+32900%
Forza Horizon 4 3−4
−11367%
300−350
+11367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−8650%
350
+8650%
Valorant 24−27
−2515%
650−700
+2515%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 150−160
Forza Horizon 4 1−2
−30500%
300−350
+30500%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−32000%
321
+32000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 128
Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
180−190
+1147%
Valorant 2−3
−16500%
300−350
+16500%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−16900%
170−180
+16900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 202
+0%
202
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 378
+0%
378
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 nhanh hơn 32000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 100.00
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 575 Watt

GeForce 315M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4007.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 33233.3%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn GeForce 315M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 315M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 315M
GeForce 315M
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 159 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 315M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2048 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 315M hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.