GeForce 315M vs RTX 4080 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 315M
2011
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.27

RTX 4080 SUPER vượt qua 315M với mức trọn vẹn là 30489% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượng1.4218.94
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT218AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1610240
Tần số nhân606 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture4.848816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03878 TFLOPS52.22 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs4112
TMUs8320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL4.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 315M 0.27
RTX 4080 SUPER 82.59
+30489%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 315M 114
RTX 4080 SUPER 34290
+29979%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 315M 1109
RTX 4080 SUPER 141652
+12679%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 315M và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1257
1440p0−1178
4K-0−1117

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.89
1440pkhông có dữ liệu5.61
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−24800%
249
+24800%
Hogwarts Legacy 3−4
−6733%
205
+6733%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−24500%
246
+24500%
Forza Horizon 4 3−4
−11367%
344
+11367%
Hogwarts Legacy 3−4
−6067%
185
+6067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
Valorant 24−27
−1996%
500−550
+1996%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−23700%
238
+23700%
Dota 2 9−10
−30456%
2750−2800
+30456%
Forza Horizon 4 3−4
−11300%
342
+11300%
Hogwarts Legacy 3−4
−5433%
166
+5433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−10840%
547
+10840%
Valorant 24−27
−1996%
500−550
+1996%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−19800%
199
+19800%
Dota 2 9−10
−30456%
2750−2800
+30456%
Forza Horizon 4 3−4
−10633%
322
+10633%
Hogwarts Legacy 3−4
−5033%
154
+5033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5160%
263
+5160%
Valorant 24−27
−1996%
500−550
+1996%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−6833%
208
+6833%
Forza Horizon 4 1−2
−30500%
306
+30500%
Hogwarts Legacy 0−1 111
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−22000%
221
+22000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
187
+1147%
Valorant 2−3
−16450%
300−350
+16450%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−4733%
145
+4733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Far Cry 5 240
+0%
240
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 308
+0%
308
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Far Cry 5 227
+0%
227
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 285
+0%
285
+0%
Grand Theft Auto V 179
+0%
179
+0%
Metro Exodus 227
+0%
227
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 212
+0%
212
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 274
+0%
274
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 169
+0%
169
+0%
Metro Exodus 162
+0%
162
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 134
+0%
134
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 305
+0%
305
+0%
Hogwarts Legacy 68
+0%
68
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 30500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 82.59
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 320 Watt

GeForce 315M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 30488.9%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce 315M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 315M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 315M
GeForce 315M
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 163 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 315M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2721 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 315M hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.