GRID K340 vs Radeon RX Vega M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GRID K340 và Radeon RX Vega M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega M vượt qua GRID K340 với mức trọn vẹn là 453% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K340 và Radeon RX Vega M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 775 | 333 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.04 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.94 | 78.08 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | Vega |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $3,299 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GRID K340 và Radeon RX Vega M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K340 và Radeon RX Vega M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 ×4 | 512 |
Tần số nhân | 950 MHz | 720 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1190 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 4,500 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 30.40 ×4 | 38.08 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7296 TFLOPS ×4 | không có dữ liệu |
ROPs | 8 ×4 | 8 |
TMUs | 32 ×4 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K340 và Radeon RX Vega M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K340 và Radeon RX Vega M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB ×4 | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit ×4 | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s ×4 | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K340 và Radeon RX Vega M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GRID K340 và Radeon RX Vega M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12.0 |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | 3.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GRID K340 và Radeon RX Vega M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.66 | 14.71 |
Mức độ mới | 23 Tháng 7 2013 | 1 Tháng 2 2018 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | 15 Watt |
RX Vega M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 453%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M vì nó vượt trội hơn GRID K340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GRID K340 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega M dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.