GRID K340 vs Radeon RX Vega M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID K340 và Radeon RX Vega M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID K340
2013
1 GB GDDR5, 225 Watt
2.66

RX Vega M vượt qua GRID K340 với mức trọn vẹn là 453% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K340 và Radeon RX Vega M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất775333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.9478.08
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Vega
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K340 và Radeon RX Vega M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K340 và Radeon RX Vega M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384 ×4512
Tần số nhân950 MHz720 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1190 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million4,500 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture30.40 ×438.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS ×4không có dữ liệu
ROPs8 ×48
TMUs32 ×432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K340 và Radeon RX Vega M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K340 và Radeon RX Vega M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×4System Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×4System Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s ×4không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K340 và Radeon RX Vega M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K340 và Radeon RX Vega M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12.0
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126-
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID K340 và Radeon RX Vega M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.66 14.71
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 1 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 15 Watt

RX Vega M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 453%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M vì nó vượt trội hơn GRID K340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID K340 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega M dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K340
GRID K340
AMD Radeon RX Vega M
Radeon RX Vega M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K340 hoặc Radeon RX Vega M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.