GRID K340 vs ATI Rage Fury

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K340 và Rage Fury, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất783không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.94không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaGK107Rage 4
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 8 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K340 và Rage Fury: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K340 và Rage Fury, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384 ×4không có dữ liệu
Tần số nhân950 MHz80 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million8 million
Quy trình công nghệ28 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture30.40 ×40.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS ×4không có dữ liệu
ROPs8 ×42
TMUs32 ×42

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K340 và Rage Fury với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K340 và Rage Fury: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×432 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×464 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz120 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s ×4960.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K340 và Rage Fury. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K340 và Rage Fury hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)6.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 1 Tháng 8 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 250 nm

GRID K340 có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 792.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GRID K340 và Rage Fury. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GRID K340 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Rage Fury dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K340
GRID K340
ATI Rage Fury
Rage Fury

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Rage Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K340 hoặc Rage Fury, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.