GeForce GTX 760A vs FireStream 9250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760A và FireStream 9250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760A
2014
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.08
+5.5%

GTX 760A vượt qua FireStream 9250 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760A và FireStream 9250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất757783
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.001.39
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK106RV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760A và FireStream 9250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760A và FireStream 9250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768800
Tần số nhân628 MHz625 MHz
Tần số Boost657 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture42.0525.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.009 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760A và FireStream 9250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760A và FireStream 9250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớ64.13 GB/s63.55 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760A và FireStream 9250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760A và FireStream 9250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760A và FireStream 9250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 760A 3.08
+5.5%
FireStream 9250 2.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760A 1226
+5.3%
FireStream 9250 1164

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760A và FireStream 9250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.08 2.92
Mức độ mới 17 Tháng 3 2014 16 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 150 Watt

GTX 760A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 760A và FireStream 9250 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FireStream 9250 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760A và FireStream 9250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760A
GeForce GTX 760A
AMD FireStream 9250
FireStream 9250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireStream 9250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 760A hoặc FireStream 9250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.