AMD FireStream 9270: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

FireStream 9270 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.37% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán FireStream 9270 vào 13 Tháng 11 2008. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc TeraScale và quy trình công nghệ 55 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 0.9 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 115.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 160 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireStream 9270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.51từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRV770
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireStream 9270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireStream 9270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân750 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn956 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture30.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.2 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs16từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs40từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireStream 9270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireStream 9270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ900 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireStream 9270. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireStream 9270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.1
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FireStream 9270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FireStream 9270 3.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FireStream 9270 1341

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên FireStream 9270, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của FireStream 9270 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


FirePro W4100 113.35
Quadro 4000 109.79
FirePro V5800 105.34
FireStream 9270 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của FireStream 9270 từ NVIDIA là Tesla M2070-Q, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của FireStream 9270 từ NVIDIA:

Quadro K2000 117.51
Quadro 4000 109.79
FireStream 9270 100
NVS 810 88.72

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với FireStream 9270.

Tất cả các so sánh với FireStream 9270

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireStream 9270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FireStream 9270, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.