FirePro W9000 vs Radeon RX 5700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W9000 và Radeon RX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W9000
2012
6 GB GDDR5, 350 Watt
15.35

RX 5700 vượt qua W9000 với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9000 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất355140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.0242.04
Hiệu quả năng lượng3.9614.09
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNavi 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4022% so với FirePro W9000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W9000 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9000 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân975 MHz1465 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9000 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài279 mm268 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9000 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9000 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDI1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
StereoOutput3D+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W9000 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W9000 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W9000 15.35
RX 5700 35.89
+134%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W9000 6138
RX 5700 14350
+134%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W9000 31775
RX 5700 68796
+117%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W9000 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−153%
114
+153%
1440p27−30
−156%
69
+156%
4K18−20
−139%
43
+139%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p88.87
−2803%
3.06
+2803%
1440p148.11
−2828%
5.06
+2828%
4K222.17
−2637%
8.12
+2637%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 2803% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 2828% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 2637% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Hogwarts Legacy 115
+0%
115
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
+0%
115
+0%
Counter-Strike 2 307
+0%
307
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Far Cry 5 156
+0%
156
+0%
Fortnite 166
+0%
166
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%
Hogwarts Legacy 86
+0%
86
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
+0%
151
+0%
Valorant 294
+0%
294
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 105
+0%
105
+0%
Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Fortnite 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Hogwarts Legacy 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+0%
144
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 291
+0%
291
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Hogwarts Legacy 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+0%
91
+0%
Valorant 160
+0%
160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 118
+0%
118
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 277
+0%
277
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 4 103
+0%
103
+0%
Hogwarts Legacy 38
+0%
38
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 77
+0%
77
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%
Valorant 231
+0%
231
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 100
+0%
100
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%
Hogwarts Legacy 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+0%
59
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

Vậy FirePro W9000 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 153% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.35 35.89
Mức độ mới 14 Tháng 6 2012 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 180 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn FirePro W9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W9000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W9000
FirePro W9000
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1969 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W9000 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.