FirePro W9000 vs GeForce RTX 3070 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W9000
2012
6 GB GDDR5, 350 Watt
13.73

RTX 3070 Mobile vượt qua W9000 với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất350135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.98không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.9922.24
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20485120
Tần số nhân975 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPS15.97 TFLOPS
ROPs3280
TMUs128160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDINo outputs
StereoOutput3D+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W9000 13.73
RTX 3070 Mobile 32.12
+134%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W9000 6138
RTX 3070 Mobile 14364
+134%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W9000 và GeForce RTX 3070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−158%
116
+158%
1440p30−35
−150%
75
+150%
4K18−20
−156%
46
+156%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p88.87không có dữ liệu
1440p133.30không có dữ liệu
4K222.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 187
+0%
187
+0%
Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%
Cyberpunk 2077 119
+0%
119
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 144
+0%
144
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 230
+0%
230
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 119
+0%
119
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
+0%
89
+0%
Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 188
+0%
188
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+0%
170
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 4 167
+0%
167
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 94
+0%
94
+0%
Valorant 183
+0%
183
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 254
+0%
254
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 238
+0%
238
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy FirePro W9000 và RTX 3070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 156% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.73 32.12
Mức độ mới 14 Tháng 6 2012 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 125 Watt

RTX 3070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.9%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Mobile vì nó vượt trội hơn FirePro W9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W9000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3070 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W9000
FirePro W9000
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2002 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W9000 hoặc GeForce RTX 3070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.