FirePro S9000 vs Quadro FX 500

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S9000 và Quadro FX 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất441không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.13không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNV34 A1
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 8 2012 (13 năm năm trước)21 Tháng 5 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S9000 và Quadro FX 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S9000 và Quadro FX 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz270 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million45 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture100.81.080
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs1124
L1 Cache448 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache768 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S9000 và Quadro FX 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S9000 và Quadro FX 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz240 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s7.68 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S9000 và Quadro FX 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA
Số cổng DisplayPort1không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S9000 và Quadro FX 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0a
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 8 2012 21 Tháng 5 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

FirePro S9000 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S9000 và Quadro FX 500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S9000
FirePro S9000
NVIDIA Quadro FX 500
Quadro FX 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S9000 hoặc Quadro FX 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.