Quadro P1000 vs FirePro W7100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và FirePro W7100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
10.02

W7100 vượt qua P1000 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và FirePro W7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất425364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.936.88
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP107Tonga
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và FirePro W7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và FirePro W7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401792
Tần số nhân1493 MHz920 MHz
Tần số Boost1519 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5,000 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture48.61103.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS3.297 TFLOPS
ROPs1632
TMUs32112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và FirePro W7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm241 mm
Độ dàyMXM Module1-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và FirePro W7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và FirePro W7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort
StereoOutput3D-+
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Cổng video thành phần HD-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và FirePro W7100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và FirePro W7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.76.3
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và FirePro W7100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P1000 10.02
FirePro W7100 12.96
+29.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4479
FirePro W7100 5794
+29.4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P1000 14409
FirePro W7100 24871
+72.6%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P1000 13327
FirePro W7100 27613
+107%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và FirePro W7100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−25%
55−60
+25%
4K11
−27.3%
14−16
+27.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.52không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Counter-Strike 2 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Battlefield 5 45−50
−25%
60−65
+25%
Counter-Strike 2 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 32
−25%
40−45
+25%
Fortnite 60−65
−25%
80−85
+25%
Forza Horizon 4 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Forza Horizon 5 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Valorant 95−100
−21.2%
120−130
+21.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Battlefield 5 45−50
−25%
60−65
+25%
Counter-Strike 2 55−60
−27.1%
75−80
+27.1%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−25.8%
200−210
+25.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Dota 2 75−80
−25%
95−100
+25%
Far Cry 5 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Fortnite 60−65
−25%
80−85
+25%
Forza Horizon 4 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Forza Horizon 5 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Grand Theft Auto V 40−45
−22%
50−55
+22%
Metro Exodus 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Valorant 95−100
−21.2%
120−130
+21.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−25%
60−65
+25%
Cyberpunk 2077 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Dota 2 75−80
−25%
95−100
+25%
Far Cry 5 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Forza Horizon 4 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 95−100
−21.2%
120−130
+21.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−25%
80−85
+25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−20.5%
100−105
+20.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−28.8%
85−90
+28.8%
Valorant 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−25%
35−40
+25%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Forza Horizon 4 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 55−60
−29.3%
75−80
+29.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 40−45
−25%
50−55
+25%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−20%
12−14
+20%

Vậy Quadro P1000 và FirePro W7100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W7100 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W7100 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.02 12.96
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 12 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 400 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W7100: hiệu năng cao hơn 29.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W7100 vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
AMD FirePro W7100
FirePro W7100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 595 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc FirePro W7100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.