FirePro W7100 vs GeForce RTX 2080 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W7100
2014
8 GB GDDR5, 400 Watt
12.96

RTX 2080 Ti vượt qua W7100 với mức trọn vẹn là 274% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36351
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.49
Hiệu quả năng lượng6.8815.42
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTongaTU102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17924352
Tần số nhân920 MHz1350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million18,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture103.0420.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.297 TFLOPS13.45 TFLOPS
ROPs3288
TMUs112272
Tensor Coreskhông có dữ liệu544
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s616.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W7100 12.96
RTX 2080 Ti 48.43
+274%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W7100 5794
RTX 2080 Ti 21654
+274%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W7100 24871
RTX 2080 Ti 137055
+451%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W7100 27613
RTX 2080 Ti 132930
+381%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7100 và GeForce RTX 2080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−313%
165
+313%
1440p30−35
−307%
122
+307%
4K24−27
−288%
93
+288%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.05
1440pkhông có dữ liệu8.19
4Kkhông có dữ liệu10.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 160−170
+0%
160−170
+0%
Battlefield 5 170
+0%
170
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 136
+0%
136
+0%
Fortnite 302
+0%
302
+0%
Forza Horizon 4 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
+0%
201
+0%
Valorant 285
+0%
285
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 160−170
+0%
160−170
+0%
Battlefield 5 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 232
+0%
232
+0%
Forza Horizon 4 181
+0%
181
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+0%
193
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 247
+0%
247
+0%
Valorant 267
+0%
267
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 159
+0%
159
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 4 168
+0%
168
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
+0%
191
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+0%
135
+0%
Valorant 259
+0%
259
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 216
+0%
216
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 266
+0%
266
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 151
+0%
151
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270
+0%
270
+0%
Grand Theft Auto V 142
+0%
142
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+0%
98
+0%
Valorant 259
+0%
259
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+0%
88
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 79
+0%
79
+0%

Vậy FirePro W7100 và RTX 2080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 313% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 307% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 288% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.96 48.43
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 250 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 273.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 37.5% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn FirePro W7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7100
FirePro W7100
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4436 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W7100 hoặc GeForce RTX 2080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.