FirePro W5170M vs Radeon HD 6750M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5170M và Radeon HD 6750M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W5170M
2014
2 GB GDDR5
4.90
+133%

W5170M vượt qua HD 6750M với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5170M và Radeon HD 6750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất613852
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.78
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTropoWhistler
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5170M và Radeon HD 6750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5170M và Radeon HD 6750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640480
Tần số nhân900 MHz600 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture37.0014.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS0.576 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5170M và Radeon HD 6750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5170M và Radeon HD 6750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5170M và Radeon HD 6750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5170M và Radeon HD 6750M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5170M và Radeon HD 6750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5170M và Radeon HD 6750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5170M 4.90
+133%
HD 6750M 2.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5170M 2191
+134%
HD 6750M 937

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W5170M 4197
+262%
HD 6750M 1159

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5170M và Radeon HD 6750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45−50
+114%
21
−114%
Full HD27
+12.5%
24
−12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 24−27
+500%
4−5
−500%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+117%
6−7
−117%
Battlefield 5 21−24
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike 2 24−27
+500%
4−5
−500%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Fortnite 30−35
+191%
10−12
−191%
Forza Horizon 4 24−27
+118%
10−12
−118%
Forza Horizon 5 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Valorant 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+117%
6−7
−117%
Battlefield 5 21−24
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike 2 24−27
+500%
4−5
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+100%
45−50
−100%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Fortnite 30−35
+191%
10−12
−191%
Forza Horizon 4 24−27
+118%
10−12
−118%
Forza Horizon 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 18−20
+280%
5−6
−280%
Metro Exodus 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 24−27
+118%
10−12
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+191%
10−12
−191%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+156%
16−18
−156%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Valorant 55−60
+211%
18−20
−211%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 27−30
+125%
12−14
−125%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy W5170M và HD 6750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W5170M nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
  • W5170M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, W5170M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W5170M đã vượt qua HD 6750M trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.90 2.10
Mức độ mới 25 Tháng 8 2014 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

W5170M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5170M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W5170M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 6750M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5170M
FirePro W5170M
AMD Radeon HD 6750M
Radeon HD 6750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 89 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5170M hoặc Radeon HD 6750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.