FirePro W5170M vs ATI Mobility Radeon HD 5870
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
W5170M vượt qua ATI Mobility HD 5870 với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 613 | 793 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 4.08 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Tropo | Broadway |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 25 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 800 |
Tần số nhân | 900 MHz | 700 MHz |
Tần số Boost | 925 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 1,040 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.00 | 28.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.184 TFLOPS | 1.12 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | MXM-A (3.0) | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W5170M và Mobility Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 55−60
+77.4%
| 31
−77.4%
|
Full HD | 27
−44.4%
| 39
+44.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+243%
|
7−8
−243%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
Battlefield 5 | 21−24
+144%
|
9−10
−144%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+243%
|
7−8
−243%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
Far Cry 5 | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
Fortnite | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+71.4%
|
14−16
−71.4%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+53.8%
|
12−14
−53.8%
|
Valorant | 60−65
+42.2%
|
45−50
−42.2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
Battlefield 5 | 21−24
+144%
|
9−10
−144%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+243%
|
7−8
−243%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95
+69.8%
|
50−55
−69.8%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
Dota 2 | 40−45
+63%
|
27−30
−63%
|
Far Cry 5 | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
Fortnite | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+71.4%
|
14−16
−71.4%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+138%
|
8−9
−138%
|
Metro Exodus | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+53.8%
|
12−14
−53.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 15
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Valorant | 60−65
+42.2%
|
45−50
−42.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+144%
|
9−10
−144%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
Dota 2 | 40−45
+63%
|
27−30
−63%
|
Far Cry 5 | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+71.4%
|
14−16
−71.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+53.8%
|
12−14
−53.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Valorant | 60−65
+42.2%
|
45−50
−42.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+105%
|
20−22
−105%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Metro Exodus | 4−5 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
Valorant | 55−60
+127%
|
24−27
−127%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Far Cry 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 27−30
+92.9%
|
14−16
−92.9%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 18−20
+125%
|
8−9
−125%
|
Far Cry 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Vậy W5170M và ATI Mobility HD 5870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- W5170M nhanh hơn 77% ở độ phân giải 900p
- ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, W5170M nhanh hơn 300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- W5170M đã vượt qua ATI Mobility HD 5870 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.90 | 2.56 |
Mức độ mới | 25 Tháng 8 2014 | 7 Tháng 1 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
W5170M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5170M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro W5170M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Mobility Radeon HD 5870 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.