FirePro W5130M vs Radeon R7 M340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5130M và Radeon R7 M340, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W5130M
2015
2 GB GDDR5
3.14
+114%

W5130M vượt qua R7 M340 với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5130M và Radeon R7 M340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất733948
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTropoMeso
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5130M và Radeon R7 M340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5130M và Radeon R7 M340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân900 MHz943 MHz
Tần số Boost925 MHz1021 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture29.6020.42
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9472 TFLOPS0.6534 TFLOPS
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5130M và Radeon R7 M340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5130M và Radeon R7 M340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5130M và Radeon R7 M340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5130M và Radeon R7 M340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5130M và Radeon R7 M340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)DirectX® 12
Shader Model5.16.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5130M và Radeon R7 M340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5130M 3.14
+114%
R7 M340 1.47

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5130M 1405
+114%
R7 M340 656

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W5130M 3106
+44.6%
R7 M340 2148

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W5130M 2110
+74.6%
R7 M340 1209

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W5130M 14381
+134%
R7 M340 6153

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5130M và Radeon R7 M340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+78.6%
14
−78.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+82.4%
30−35
−82.4%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−35
+52.4%
21
−52.4%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+42.9%
7
−42.9%
Valorant 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−35
+77.8%
18
−77.8%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4
−175%
Valorant 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Fortnite 18−20
+217%
6−7
−217%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+127%
10−12
−127%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
Valorant 35−40
+289%
9−10
−289%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy W5130M và R7 M340 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W5130M nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, W5130M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W5130M đã vượt qua R7 M340 trong tất cả 49 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.14 1.47
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

W5130M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.6%vàmới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M340: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5130M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W5130M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R7 M340 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M
AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
69 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
337 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5130M hoặc Radeon R7 M340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.