FirePro W4190M vs Quadro RTX 3000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
2.56

RTX 3000 (di động) vượt qua W4190M với mức trọn vẹn là 784% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất794222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.54
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaOpalTU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842304
Tần số nhân825 MHz945 MHz
Tần số Boost900 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs864
TMUs24144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W4190M 2.56
RTX 3000 (di động) 22.62
+784%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4190M 1143
RTX 3000 (di động) 10116
+785%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W4190M 2351
RTX 3000 (di động) 19879
+746%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W4190M 1745
RTX 3000 (di động) 14842
+751%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W4190M 12317
RTX 3000 (di động) 91394
+642%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

W4190M 17
RTX 3000 (di động) 74
+347%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

W4190M 31
RTX 3000 (di động) 111
+259%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

W4190M 20
RTX 3000 (di động) 114
+470%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

W4190M 18
RTX 3000 (di động) 116
+528%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

W4190M 5
RTX 3000 (di động) 46
+768%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

W4190M 8
RTX 3000 (di động) 82
+979%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

W4190M 0
RTX 3000 (di động) 12
+2850%

SPECviewperf 12 - Showcase

W4190M 8
RTX 3000 (di động) 82
+979%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

W4190M 17
RTX 3000 (di động) 74
+347%

SPECviewperf 12 - Catia

W4190M 18
RTX 3000 (di động) 116
+528%

SPECviewperf 12 - Solidworks

W4190M 31
RTX 3000 (di động) 111
+259%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

W4190M 20
RTX 3000 (di động) 114
+470%

SPECviewperf 12 - Medical

W4190M 5
RTX 3000 (di động) 46
+768%

SPECviewperf 12 - Energy

W4190M 0.4
RTX 3000 (di động) 11.8
+2850%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−764%
95
+764%
4K9−10
−878%
88
+878%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−871%
65−70
+871%
Counter-Strike 2 7−8
−1929%
140−150
+1929%
Cyberpunk 2077 6−7
−800%
50−55
+800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−871%
65−70
+871%
Battlefield 5 9−10
−978%
95−100
+978%
Counter-Strike 2 7−8
−1929%
140−150
+1929%
Cyberpunk 2077 6−7
−800%
50−55
+800%
Far Cry 5 5−6
−1540%
80−85
+1540%
Fortnite 14−16
−764%
120−130
+764%
Forza Horizon 4 14−16
−600%
95−100
+600%
Forza Horizon 5 5−6
−1460%
75−80
+1460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−638%
95−100
+638%
Valorant 45−50
−273%
160−170
+273%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−871%
65−70
+871%
Battlefield 5 9−10
−978%
95−100
+978%
Counter-Strike 2 7−8
−1929%
140−150
+1929%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−389%
250−260
+389%
Cyberpunk 2077 6−7
−800%
50−55
+800%
Dota 2 27−30
−389%
132
+389%
Far Cry 5 5−6
−1540%
80−85
+1540%
Fortnite 14−16
−764%
120−130
+764%
Forza Horizon 4 14−16
−600%
95−100
+600%
Forza Horizon 5 5−6
−1460%
75−80
+1460%
Grand Theft Auto V 12
−642%
85−90
+642%
Metro Exodus 5−6
−1000%
55−60
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−638%
95−100
+638%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−990%
109
+990%
Valorant 45−50
−273%
160−170
+273%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−978%
95−100
+978%
Cyberpunk 2077 6−7
−800%
50−55
+800%
Dota 2 27−30
−348%
121
+348%
Far Cry 5 5−6
−1540%
80−85
+1540%
Forza Horizon 4 14−16
−600%
95−100
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−638%
95−100
+638%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−833%
56
+833%
Valorant 45−50
−273%
160−170
+273%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−764%
120−130
+764%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−765%
170−180
+765%
Grand Theft Auto V 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Metro Exodus 0−1 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−629%
170−180
+629%
Valorant 24−27
−696%
200−210
+696%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1150%
24−27
+1150%
Far Cry 5 5−6
−1040%
55−60
+1040%
Forza Horizon 4 7−8
−814%
60−65
+814%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−950%
40−45
+950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1080%
55−60
+1080%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−850%
18−20
+850%
Grand Theft Auto V 16−18
−188%
45−50
+188%
Valorant 14−16
−929%
140−150
+929%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Dota 2 8−9
−1000%
88
+1000%
Far Cry 5 3−4
−833%
27−30
+833%
Forza Horizon 4 2−3
−2050%
40−45
+2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−767%
24−27
+767%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−800%
27−30
+800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy W4190M và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 764% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 878% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 2150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.56 22.62
Mức độ mới 12 Tháng 11 2015 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 783.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4190M hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.