FirePro W4190M vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
2.90

RTX 5090 vượt qua W4190M với mức trọn vẹn là 3348% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7851
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.16
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.43
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaOpalGB202
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38421760
Tần số nhân825 MHz2017 MHz
Tần số Boost900 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texture21.601,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs8176
TMUs24680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4190M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4190M và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

W4190M 2.90
RTX 5090 100.00
+3348%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4190M 1155
RTX 5090 39865
+3352%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−1492%
207
+1492%
1440p5−6
−3580%
184
+3580%
4K4−5
−3425%
141
+3425%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.66
1440pkhông có dữ liệu10.86
4Kkhông có dữ liệu14.18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−1675%
210−220
+1675%
Cyberpunk 2077 7−8
−3329%
240−250
+3329%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−1363%
110−120
+1363%
Counter-Strike 2 12−14
−1675%
210−220
+1675%
Cyberpunk 2077 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Forza Horizon 4 14−16
−3114%
450−500
+3114%
Forza Horizon 5 3−4
−10800%
300−350
+10800%
Metro Exodus 5−6
−3860%
190−200
+3860%
Red Dead Redemption 2 10−12
−1318%
150−160
+1318%
Valorant 4−5
−20550%
800−850
+20550%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−1363%
110−120
+1363%
Counter-Strike 2 12−14
−1675%
210−220
+1675%
Cyberpunk 2077 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Dota 2 8
−2088%
170−180
+2088%
Far Cry 5 16−18
−835%
159
+835%
Fortnite 16−18
−1712%
300−350
+1712%
Forza Horizon 4 14−16
−3114%
450−500
+3114%
Forza Horizon 5 3−4
−10800%
300−350
+10800%
Grand Theft Auto V 12
−3233%
400−450
+3233%
Metro Exodus 5−6
−3860%
190−200
+3860%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−552%
210−220
+552%
Red Dead Redemption 2 10−12
−1318%
150−160
+1318%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1482%
170−180
+1482%
Valorant 4−5
−20550%
800−850
+20550%
World of Tanks 50−55
−426%
270−280
+426%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1363%
110−120
+1363%
Counter-Strike 2 12−14
−1583%
202
+1583%
Cyberpunk 2077 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Dota 2 8−9
−3275%
270−280
+3275%
Far Cry 5 16−18
−1135%
210−220
+1135%
Forza Horizon 4 14−16
−3114%
450−500
+3114%
Forza Horizon 5 3−4
−10800%
300−350
+10800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−696%
210−220
+696%
Valorant 4−5
−20550%
800−850
+20550%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−2514%
183
+2514%
Dota 2 1−2
−16800%
160−170
+16800%
Grand Theft Auto V 2−3
−3150%
65−70
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−3150%
650−700
+3150%
Red Dead Redemption 2 2−3
−4550%
90−95
+4550%
World of Tanks 21−24
−2357%
500−550
+2357%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2800%
85−90
+2800%
Cyberpunk 2077 4−5
−3150%
130−140
+3150%
Far Cry 5 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Forza Horizon 4 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Forza Horizon 5 3−4
−7867%
230−240
+7867%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Valorant 10−11
−5620%
550−600
+5620%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1069%
180−190
+1069%
Grand Theft Auto V 14−16
−3233%
500−550
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2513%
200−210
+2513%
Red Dead Redemption 2 2−3
−3100%
60−65
+3100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−3338%
550−600
+3338%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4450%
90−95
+4450%
Cyberpunk 2077 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Dota 2 16−18
−3338%
550−600
+3338%
Far Cry 5 3−4
−3400%
100−110
+3400%
Fortnite 2−3
−4700%
95−100
+4700%
Forza Horizon 4 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 5 1−2
−16000%
160−170
+16000%
Valorant 3−4
−12033%
350−400
+12033%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%

Vậy W4190M và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 1492% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 3580% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 3425% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5090 nhanh hơn 20550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.90 100.00
Mức độ mới 12 Tháng 11 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3348.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4190M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W4190M và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1628 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W4190M hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.