FirePro W4170M vs Radeon RX 9070 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

W4170M
2015
2 GB GDDR5
2.34

RX 9070 XT vượt qua W4170M với mức trọn vẹn là 2474% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82127
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.49
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.71
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaOpalNavi 48
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844096
Tần số nhân825 MHz1660 MHz
Tần số Boost900 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million53,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu304 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS48.66 TFLOPS
ROPs8128
TMUs24256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5 (5.1)6.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)2.2
Vulkan1.2.1701.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W4170M 2.34
RX 9070 XT 60.22
+2474%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W4170M 1046
RX 9070 XT 26908
+2472%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4170M và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−2400%
550−600
+2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−3267%
200−210
+3267%
Counter-Strike 2 6−7
−5133%
300−350
+5133%
Cyberpunk 2077 5−6
−3180%
160−170
+3180%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−3267%
200−210
+3267%
Battlefield 5 8−9
−2088%
170−180
+2088%
Counter-Strike 2 6−7
−5133%
300−350
+5133%
Cyberpunk 2077 5−6
−3180%
160−170
+3180%
Far Cry 5 4−5
−4275%
170−180
+4275%
Fortnite 12−14
−2223%
300−350
+2223%
Forza Horizon 4 12−14
−2050%
250−260
+2050%
Forza Horizon 5 4−5
−4625%
180−190
+4625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
Valorant 40−45
−758%
350−400
+758%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−3267%
200−210
+3267%
Battlefield 5 8−9
−2088%
170−180
+2088%
Counter-Strike 2 6−7
−5133%
300−350
+5133%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−467%
270−280
+467%
Cyberpunk 2077 5−6
−3180%
160−170
+3180%
Dota 2 24−27
−2400%
650−700
+2400%
Far Cry 5 4−5
−4275%
170−180
+4275%
Fortnite 12−14
−2223%
300−350
+2223%
Forza Horizon 4 12−14
−2050%
250−260
+2050%
Forza Horizon 5 4−5
−4625%
180−190
+4625%
Grand Theft Auto V 6−7
−2700%
160−170
+2700%
Metro Exodus 4−5
−4025%
160−170
+4025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−3325%
270−280
+3325%
Valorant 40−45
−758%
350−400
+758%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−2088%
170−180
+2088%
Cyberpunk 2077 5−6
−3180%
160−170
+3180%
Dota 2 24−27
−2400%
650−700
+2400%
Far Cry 5 4−5
−4275%
170−180
+4275%
Forza Horizon 4 12−14
−2050%
250−260
+2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1262%
170−180
+1262%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−3325%
270−280
+3325%
Valorant 40−45
−758%
350−400
+758%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−2223%
300−350
+2223%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−6567%
200−210
+6567%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−2711%
500−550
+2711%
Grand Theft Auto V 1−2
−13600%
130−140
+13600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−695%
170−180
+695%
Valorant 21−24
−1865%
450−500
+1865%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4550%
90−95
+4550%
Far Cry 5 4−5
−3825%
150−160
+3825%
Forza Horizon 4 6−7
−3600%
220−230
+3600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3775%
150−160
+3775%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2920%
150−160
+2920%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Grand Theft Auto V 14−16
−960%
150−160
+960%
Valorant 12−14
−2446%
300−350
+2446%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4400%
45−50
+4400%
Dota 2 7−8
−2471%
180−190
+2471%
Far Cry 5 3−4
−3367%
100−110
+3367%
Forza Horizon 4 1−2
−17400%
170−180
+17400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
High Preset

Metro Exodus 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy W4170M và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.34 60.22
Mức độ mới 23 Tháng 4 2015 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RX 9070 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2473.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn FirePro W4170M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4170M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4170M
FirePro W4170M
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 24 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4170M hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.