FirePro V3900 vs Radeon HD 6450
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro V3900 và Radeon HD 6450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
V3900 vượt qua HD 6450 với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3900 và Radeon HD 6450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 949 | 1236 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.30 | 1.95 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Turks | Caicos |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | 7 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước) | 7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $55 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro V3900 và Radeon HD 6450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3900 và Radeon HD 6450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 160 |
Tần số nhân | 650 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 716 million | 370 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 199 Watt | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.60 | 5.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.624 TFLOPS | 0.2 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 24 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3900 và Radeon HD 6450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | PCIe 2.0 x8 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 168 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Form factor | Half Height/Half Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3900 và Radeon HD 6450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 28 GB/s | 25.6 GB/s |
Độ rộng giao diện bộ nhớ | không có dữ liệu | 8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3900 và Radeon HD 6450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
Eyefinity | - | + |
Số màn hình Eyefinity | không có dữ liệu | 4 |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Số cổng DisplayPort | 1 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Cổng video thành phần HD | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro V3900 và Radeon HD 6450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro V3900 và Radeon HD 6450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | DirectX® 11 |
Shader Model | 5.0 | 5.0 |
OpenGL | 4.4 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V3900 và Radeon HD 6450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro V3900 và Radeon HD 6450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.67 | 0.51 |
Mức độ mới | 7 Tháng 2 2012 | 7 Tháng 4 2011 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 199 Watt | 30 Watt |
FirePro V3900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.5%vàmới hơn 10 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 563.3%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro V3900 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro V3900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 6450 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro V3900 và Radeon HD 6450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.